Cảm ơn lớp QTKD TM 52A đã share các tài liệu trên
Hội thoại 4: Giới thiệu sản phẩm
Seller: Hi, this is Sarah from XYZ Corporation. Can I speak with Mr. Lee, please?
(Xin chào, đây là Sarah từ Tập đoàn XYZ. Tôi có thể nói chuyện với ông Lee được không?)
Seller: We just launched a new line of innovative products that could benefit your company. They're customizable, user-friendly, and designed to increase productivity. We can provide pricing options and arrange for a product demo and free trial period. Can I email you more information, including a demo request form?
(Chúng tôi vừa tung ra một dòng sản phẩm sáng tạo mới có thể mang lại lợi ích cho công ty của bạn. Chúng có thể tùy chỉnh, thân thiện với người dùng và được thiết kế để tăng năng suất. Chúng tôi có thể cung cấp các tùy chọn giá cả và sắp xếp cho bản demo sản phẩm và thời gian dùng thử miễn phí. Tôi có thể gửi email cho bạn thêm thông tin, bao gồm cả mẫu yêu cầu demo không?)
Seller: Great. Is there a specific date and time that works best for you to schedule a demo?
(Tuyệt vời. Có ngày giờ cụ thể nào phù hợp nhất để bạn lên lịch trình diễn thử không?)
Customer: Let me check and get back to you. Thanks, Sarah.
(Hãy để tôi kiểm tra và thông tin đến bạn. Cảm ơn, Sarah.
Seller: You're welcome, Mr. Lee. Have a good day.
(Không có chi, ông Lee. Chúc bạn ngày mới tốt lành.)
Consultant: Hi, this is Tom from ABC Consulting. How can I assist you today?
(Xin chào, đây là Tom từ ABC Consulting. Làm thế nào tôi có thể hỗ trợ bạn ngày hôm nay?)
Customer: Hi Tom, we're looking to improve our sales performance. Do you have any suggestions?
(Xin chào Tom, chúng tôi đang tìm cách cải thiện hiệu suất bán hàng của mình. Bạn có đề nghị nào không?)
Consultant: Yes, there are several strategies that could help. One option is to analyze your sales data and identify areas for improvement. Another option is to provide additional sales training to your team. Additionally, you may want to consider diversifying your product offerings or expanding your target market. Would you like me to provide more details on these options?
(Vâng, có một số chiến lược có thể hữu ích. Một lựa chọn là phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Một lựa chọn khác là cung cấp đào tạo bán hàng bổ sung cho nhóm của bạn. Ngoài ra, bạn có thể muốn xem xét đa dạng hóa các dịch vụ sản phẩm hoặc mở rộng thị trường mục tiêu của mình. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm chi tiết về các tùy chọn này không?)
Customer: Yes, please. That would be great.
(Vâng, làm ơn. Đó sẽ là tuyệt vời.)
Consultant: Sure, I can send you an email with more information and schedule a consultation call to discuss these strategies further. How does that sound?
(Chắc chắn rồi, tôi có thể gửi cho bạn một email có thêm thông tin và lên lịch một cuộc gọi tư vấn để thảo luận thêm về các chiến lược này. Nghe như thế nào?)
Customer: That sounds good. Thank you, Tom.
(Điều đó nghe có vẻ tốt. Cảm ơn bạn, Tom.)
Consultant: You're welcome. I'll be in touch soon.
(Không có gì. Tôi sẽ liên lạc sớm.)
Mẫu câu giao tiếp thể hiện sự trân trọng
Thank you for considering our proposal. We truly appreciate the opportunity to work with your company.
(Cảm ơn bạn đã xem xét đề nghị của chúng tôi. Chúng tôi thực sự đánh giá cao cơ hội được làm việc với công ty của bạn.)
We would like to express our sincere gratitude for your business and trust in our products/services.
(Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý doanh nghiệp đã tin tưởng và sử dụng sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi.)
We are honored to have the chance to collaborate with your company and look forward to a successful partnership.
(Chúng tôi rất vinh dự khi có cơ hội cộng tác với quý công ty và rất mong sự hợp tác thành công.)
We appreciate your loyalty as a valued customer and strive to provide the best customer experience possible.
(Chúng tôi đánh giá cao lòng trung thành của bạn với tư cách là một khách hàng có giá trị và cố gắng cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt nhất có thể.)
Hội thoại 7: Đàm phán kinh doanh
A: Good afternoon, thank you for meeting with me today. I'm interested in discussing a potential partnership between our companies.
(Xin chào, cảm ơn vì đã gặp tôi hôm nay. Tôi quan tâm đến việc thảo luận về mối quan hệ đối tác tiềm năng giữa các công ty của chúng ta.)
B: That sounds great. What kind of partnership are you thinking of?
(Nghe có vẻ tuyệt vời. Bạn đang nghĩ đến loại hình hợp tác nào?)
A: We believe that our product line could complement your current offerings, and we'd like to explore the possibility of a distribution partnership.
(Chúng tôi tin rằng dòng sản phẩm của chúng tôi có thể bổ sung cho các dịch vụ hiện tại của bạn và chúng tôi muốn khám phá khả năng hợp tác phân phối.)
B: We're definitely open to that idea. Can you provide more details on your product line?
(Chúng tôi chắc chắn cởi mở với ý tưởng đó. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về dòng sản phẩm của mình không?)
A: Certainly. We specialize in high-quality, organic food products that have been popular in the health and wellness market. Our products have received several awards and recognitions, and we believe they would be a great addition to your existing selection.
(Chắc chắn. Chúng tôi chuyên về các sản phẩm thực phẩm hữu cơ, chất lượng cao đã được ưa chuộng trên thị trường chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp. Sản phẩm của chúng tôi đã nhận được một số giải thưởng và sự công nhận, và chúng tôi tin rằng chúng sẽ là sự bổ sung tuyệt vời cho lựa chọn hiện tại của bạn.)
B: That's interesting. Let me discuss this with our team and get back to you with a proposal. Would that work for you?
(Nó thật thú vị. Hãy để tôi thảo luận vấn đề này với nhóm của chúng tôi và liên hệ lại với bạn bằng một đề xuất. bạn có muốn công việc kia?)
A: Yes, that would be great. We're excited about the opportunity to work with your company and look forward to hearing back from you soon.
(Dịch nghĩa: Vâng, điều đó sẽ rất tuyệt. Chúng tôi rất vui mừng về cơ hội được làm việc với công ty của bạn và mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
B: Perfect, we'll be in touch. Thank you for coming in today.
(Hoàn hảo, chúng tôi sẽ liên lạc. Cảm ơn bạn đã đến ngày hôm nay.)
Mẫu câu giao tiếp trong các cuộc họp
It looks like everyone is here, so let's get started.
(Có vẻ như mọi người đều ở đây, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu.)
We're about to start the meeting, so everyone please take your seats.
(Chúng ta sắp bắt đầu cuộc họp, vì vậy mọi người hãy ổn định chỗ ngồi của mình.)
We'll be starting the meeting in just a minute, so please make sure you're ready.
(Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp chỉ trong một phút nữa, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đã sẵn sàng.)
I'd like to let everyone know that we'll be starting the meeting now.
(Tôi muốn cho mọi người biết rằng chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
The purpose of this meeting is to discuss [topic]. We're here to review our progress, identify any challenges, and come up with solutions to move forward.
(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về [chủ đề]. Chúng ta ở đây để xem xét tiến trình của chúng ta, xác định bất kỳ thách thức nào và đưa ra các giải pháp để tiến lên phía trước.)
Today's meeting is focused on [topic]. Our goal is to [goal], and I'm looking forward to hearing your input on how we can achieve this.
(Cuộc họp hôm nay tập trung vào [chủ đề]. Mục tiêu của chúng ta là [kết quả], và tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp của bạn về cách chúng ta có thể đạt được mục tiêu này.)
I've called this meeting to discuss [topic].
(Tôi đã gọi buổi họp này để bàn về [chủ đề].)
I'd like to start by introducing the topic of today's meeting, which is [topic].
(Tôi muốn bắt đầu bằng cách giới thiệu chủ đề của buổi họp ngày hôm nay, cái mà [chủ đề].)
I'd love to hear your opinion on this matter, [name].
(Tôi rất muốn nghe ý kiến của bạn về vấn đề này, [tên].)
What do you think about this, [name]?
(Bạn nghĩ gì về vấn đề này, [tên]?)
I'm interested in hearing your thoughts, [name]. Care to share?
(Tôi muốn nghe suy nghĩ của bạn, [tên]. Quan tâm chia sẻ?)
Would you like to add something, [name]?
(Bạn có muốn thêm gì không, [tên]?)
Excuse me, may I say something to that point?
(Xin lỗi, tôi có thể nói điều gì đó về điểm đó không?)
May I just quickly add something here?
(Tôi có thể nhanh chóng thêm ý kiến gì đó ở đây?)
If I may, I'd like to add a point here.
(Nếu tôi có thể, tôi muốn thêm một ý kiến ở đây.)
I'm sorry to cut in, but can I just mention something?
(Tôi xin lỗi đã cắt ngang, nhưng tôi có thể đề cập đến một vài điều được không?)
Thank you all for your time. That concludes our meeting for today.
(Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi. Điều đó kết thúc cuộc họp của chúng tôi cho ngày hôm nay.)
Before we finish, does anyone have any final comments or questions?
(Trước khi chúng tôi kết thúc, có ai có bất kỳ nhận xét hoặc câu hỏi cuối cùng nào không?)
That's all the time we have for today. Thank you for your participation.
(Đó là tất cả thời gian chúng ta có cho ngày hôm nay. Cảm ơn bạn vì sự tham gia của bạn.)
That brings us to the end of our meeting. Thanks again for your time and collaboration.
(Điều đó đưa chúng ta đến phần cuối của cuộc họp của chúng tôi. Cảm ơn một lần nữa cho thời gian và sự hợp tác của bạn.)