Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc hoặc đã làm việc ở Đức, chắc chắn bạn sẽ có câu hỏi về bảng lương ở Đức như thế nào, cách tính lương và thuế của bạn cũng như cách hiểu bảng lương của bạn ra sao? Cùng CMMB tìm hiểu tất tần tật những điều trên qua bài viết này nhé!
Mức lương tối thiểu ở Đức cho sinh viên mới tốt nghiệp theo tiểu bang liên bang và bằng cấp
Số tiền bạn kiếm được phụ thuộc vào loại bằng cấp bạn có. Nói chung, Đức là một quốc gia ưu tiên những người lao động có trình độ cao, thể hiện qua sự khác biệt trong tổng mức lương đầu vào hàng năm cho trình độ nghề và trình độ học vấn:
Mức lương tối thiểu chỉ được giới thiệu ở Đức vào tháng 1 năm 2015. Nó áp dụng cho tất cả người lao động trên 18 tuổi và được xem xét hai năm một lần. Trong suốt năm 2021 và 2022, nó sẽ tăng theo bốn bậc:
Như vậy, Đức có những điều luật quy định rõ ràng về bảng lương, mức lương tối thiểu của quốc gia và các chủ lao động đều phải tuân thủ theo quy định này nếu không muốn bị phạt về sự không rõ ràng về lương thưởng. Mong rằng qua bài viết này, CMMB đã mang đến những thông tin hữu ích cho các bạn đọc.
Năm 2024 đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong việc điều chỉnh mức lương tối thiểu. Phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế và chính sách lao động của nước Đức. EduGo sẽ giúp bạn tìm hiểu bảng lương và mức lương tối thiểu ở Đức. Cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Bảng lương và mức lương tối thiểu ở Đức là những chỉ số quan trọng phản ánh tình hình kinh tế. Ngoài ra còn ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của người lao động và hoạt động của doanh nghiệp. Với sự điều chỉnh hàng năm, hệ thống lương của Đức đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Đồng thời giúp người lao động có thể cải thiện điều kiện sống.
Tổng quan về bảng lương và mức lương tối thiểu ở Đức
Bảng lương tại Đức phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, kinh nghiệm và địa điểm làm việc. Các ngành nghề như công nghệ thông tin, tài chính và y tế thường có mức lương cao hơn. Bởi những ngành nghề này yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao và tính chất công việc đặc thù.
Đối với người lao động, việc tăng mức lương tối thiểu sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm áp lực tài chính và tăng khả năng chi tiêu. Với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc tăng mức lương có thể tạo ra áp lực về tài chính. Yêu cầu doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược giá cả hoặc tìm cách tăng năng suất lao động.
Năm 2024, mức lương tối thiểu mới được ấn định ở mức 12,41 Euro mỗi giờ. Sự điều chỉnh này là kết quả của những nỗ lực liên tục. Nhằm đảm bảo rằng người lao động có thể duy trì một mức sống xứng đáng trong bối cảnh lạm phát gia tăng và giá cả sinh hoạt tăng cao.
Tăng trưởng mức lương tối thiểu cũng phản ánh cam kết của chính phủ Đức trong việc cải thiện điều kiện sống cho các nhóm lao động có thu nhập thấp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp có thể gặp phải nhiều vấn đề về tài chính. Sự thay đổi này là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động. Hoặc duy trì sự ổn định kinh tế và xã hội tại Đức.
Sự khác biệt về mức lương giữa các ngành nghề là khá rõ rệt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người lao động cũng như các nhà tuyển dụng khi xác định chiến lược lương thưởng và kế hoạch nhân sự.
Cập nhật bảng lương theo ngành nghề tại Đức năm 2024
Trong ngành y tế tại Đức đang cũng chứng kiến sự gia tăng đáng kể về mức lương. Với bác sĩ có thu nhập từ 70.000 – 90.000 Euro/năm, tùy thuộc vào kinh nghiệm & chuyên môn.
Ngành xây dựng là một trong những ngành đang thiếu nhân lực trầm trọng tại Đức. Vì vậy cơ hội nghề nghiệp với những bạn theo học nghề này khá rộng mở. Mức lương mà bạn có thể nhận được mỗi năm dao động từ 40.000 – 44.000 Euro.
Các ngành nghề thuộc lĩnh vực dịch vụ như nhà hàng và khách sạn có mức lương thấp hơn. Mức lương trung bình dao động từ 25.000 – 35.000 Euro mỗi năm. Những nghề này thường có mức lương thấp hơn do yêu cầu công việc không quá cao.
Ngoài ra, mức lương cũng có sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng miền và thành phố lớn. Các thành phố như Hamburg, Munich và Frankfurt thường có mức lương cao hơn so với khu vực nông thôn.
Điều này phản ánh tại các trung tâm kinh tế lớn có chi phí sinh hoạt cao và thường có nhu cầu tuyển dụng những lao động có chuyên môn. Ngược lại, ở những khu vực với mức lương thấp hơn thì lại có lợi thế về chi phí sinh hoạt thấp hơn.
Cập nhật bảng lương và mức lương tối thiểu ở Đức năm 2024 không chỉ cung cấp cái nhìn rõ nét về tình hình thị trường lao động. Các cá nhân và tổ chức còn có thể đưa ra quyết định thông minh và chiến lược hơn trong môi trường kinh tế hiện tại.
Phần giữa của Bảng Lương ở Đức: Cơ cấu lương và các khoản khấu trừ (Abrechnung)
Bạn cũng sẽ được cung cấp bảng phân tích chi tiết về mức lương cơ bản, quyền lợi, tiền thưởng, thuế và các khoản đóng góp bảo hiểm. Thông tin chi tiết về các khoản khấu trừ khác nhau này có thể được tìm thấy trên các trang Thuế thu nhập và các khoản đóng góp An sinh xã hội của chúng tôi :
Tính toán mức lương ròng của bạn ở Đức
Nhìn chung, thuế thu nhập và các khoản đóng góp an sinh xã hội sẽ chiếm khoảng 35% tổng lương của bạn. Ví dụ, nếu tổng tiền lương hàng tháng của bạn là 3.000 euro, thì sau khi khấu trừ, bạn có thể nhận về nhà khoảng 1.950 euro mỗi tháng. Để biết rõ hơn về thu nhập ròng của mình, bạn có thể sử dụng công cụ tính lương .
Một số nhà tuyển dụng ở Đức cũng đưa ra các khoản thù lao bổ sung dưới dạng “lương tháng 13”, lương mùa hè hoặc Giáng sinh, hoa hồng và tiền thưởng dựa trên thành tích. Lợi ích cũng có thể bao gồm xe hơi, máy tính hoặc điện thoại di động của công ty . Lưu ý rằng những “lợi ích bằng hiện vật” ( geldwerter Vorteil ) này cũng phải chịu thuế thu nhập.
Nếu bạn được tuyển dụng từ nước ngoài (ví dụ như bởi một công ty quốc tế ), bạn có thể được cung cấp một gói thù lao thậm chí còn hào phóng hơn: một số người nước ngoài được cung cấp tiền để trang trải chi phí tái định cư, bảo hiểm y tế tư nhân , chỗ ở ngắn hạn hoặc học phí cho họ. bọn trẻ.
Tất cả lương ròng, tiền thưởng và phúc lợi bằng hiện vật của bạn cộng lại bằng tổng thu nhập ròng của bạn.
Người lao động ở Đức thường sẽ nhận được phiếu lương hàng tháng ( Gehaltsabrechnung, Lohnabrechnung hoặc Verdienstabrechnung ) từ người sử dụng lao động của họ, ghi chi tiết mức lương, đóng góp an sinh xã hội và thuế của họ . Đối với bất kỳ ai không quen thuộc với chúng, những sự cố này có thể khó hiểu.
Phần trên cùng của Bảng Lương ở Đức: Thông tin cá nhân
Phần thông tin cá nhân xác định các thông số khác nhau được sử dụng để tính thuế và đóng góp an sinh xã hội:
Mức lương ở Đức theo nhà nước liên bang ( Bundesland )
Mức lương bạn có thể nhận được cũng bị ảnh hưởng bởi nơi bạn sống ở Đức. Thông thường, các thành phố lớn hơn sẽ đưa ra mức lương cao hơn để bù đắp cho chi phí sinh hoạt cao hơn. Các công việc ở miền đông nước Đức cũng thường có mức lương thấp hơn. Bảng sau đây cho thấy mức lương trung bình hàng năm ở các bang liên bang khác nhau chênh lệch như thế nào so với mức lương trung bình ở Đức nói chung:
Phần dưới cùng của Bảng Lương ở Đức: Thông tin bổ sung
Phần dưới cùng của phiếu lương thường cung cấp bản tóm tắt về tổng số hàng tháng và hàng năm, tỷ lệ đóng góp bảo hiểm và đóng góp của chủ nhân của bạn. Bạn có thể thấy một số điều khoản sau:
Theo Văn phòng Thống kê Liên bang Đức, vào năm 2020, tổng mức lương trung bình hàng năm là 47.700 euro, hay 3.975 euro mỗi tháng. Lương cá nhân có thể thay đổi rất nhiều so với con số này, vì chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi tác, thâm niên, ngành nghề, kinh nghiệm, giờ làm việc và vị trí địa lý. Các bảng dưới đây đưa ra ý tưởng về cách những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến việc trả lương của bạn.
Báo cáo tiền lương năm 2021 của Stepstone.de liệt kê mức lương trung bình theo ngành cho những người làm việc trong các công việc chuyên môn hoặc quản lý ở Đức: